Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tù nhân
    political prisoner
    tù nhân chính trị
    người bị cầm tù; con vật bị nhốt
    you are our prisoner now and we won't release you until a ransom is paid
    anh bây giờ [là người] bị chúng tôi cầm tù và chúng tôi sẽ không thả anh cho đến khi được nộp tiền chuộc
    hold (take) somebody prisoner
    bắt giữ và cầm tù ai
    prisoner of conscience
    người bị tù vì phản kháng (chính sự…)
    prisoner of war
    (viết tắt POW) tù binh

    * Các từ tương tự:
    Prisoner's dilemma