Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preventative
/pri'ventəbtiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
preventative
/prɪˈvɛntətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như preventive
xem
preventive
adjective
preventive
preventative
measures
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content