Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
presuppose
/pri:sə'pəʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
presuppose
/ˌpriːsəˈpoʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
presuppose
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
giả định trước [là đúng]
we
cannot
presuppose
the
truth
of
his
statements
chúng ta không thể giả định trước lời tuyên bố của anh ta là đúng
bao hàm; ngụ ý
effects
presuppose
causes
kết quả bao hàm nguyên nhân
verb
-poses; -posed; -posing
[+ obj] formal
to be based on the idea that something is true or will happen
The
rule
presupposes
a
need
to
restrict
student
access
to
the
library
. -
often
+
that
The
plan
presupposes
that
the
state
has
enough
money
to
carry
it
out
.
to require or depend on (something) in order to be true or exist
Prayer
presupposes
a
belief
in
a
higher
being
. [=
in
order
to
pray
you
must
believe
that
a
higher
being
exists
]
verb
See
presume
above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content