Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

presentation /'prezntəi∫n/  /pri:zən'təi∫n/

  • Danh từ
    sự đưa ra, sự bày ra; sự trình ra, sự trình bày
    the cheque is payable on presentation
    tấm séc đưa ra nhà băng là lĩnh được tiền
    she needs to improve her presentation of the argumnets
    chị ta cần cải tiến cách trình bày lý lẽ của chị
    vở trình diễn
    a new presentation
    vở trình diễn mới
    tặng phẩm (vào một dịp long trọng)
    the Queen will make the presentation herself
    nữ hoàng sẽ tự tay trao tặng phẩm
    a presentation ceremony
    lễ trao tặng phẩm
    (y học) ngôi (của thai)

    * Các từ tương tự:
    presentation copy, presentational, presentationism