Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

preponderant /pri'pɒndərənt/  

  • Tính từ
    trội hơn (về số lượng, ảnh hưởng, tầm quan trọng); chiếm ưu thế
    melancholy is the preponderant mood of the poem
    sự sầu muộn là tâm trạng chiếm ưu thế (trội hơn cả) trong bài thơ

    * Các từ tương tự:
    preponderantly