Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preponderant
/pri'pɒndərənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
preponderant
/priˈpɑːndərənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trội hơn (về số lượng, ảnh hưởng, tầm quan trọng); chiếm ưu thế
melancholy
is
the
preponderant
mood
of
the
poem
sự sầu muộn là tâm trạng chiếm ưu thế (trội hơn cả) trong bài thơ
* Các từ tương tự:
preponderantly
adjective
formal :greater in number, force, or importance
A
preponderant
number
of
visitors
[=
most
of
the
visitors
]
are
from
outside
the
country
.
the
country's
preponderant [=
dominant
]
power
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content