Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (prepaid) (chủ yếu ở dạng bị động)
    trả trước
    bức điện đã được gửi đi với điện trả lời đã trả tiền trước
    phong bì bưu phí đã trả trước (đã in sẵn tem thư)

    * Các từ tương tự:
    prepayable, prepayment