Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    sửa soạn, chuẩn bị
    prepare a meal
    sửa soạn một bữa ăn
    chuẩn bị (luyện) cho trẻ đi thi
    điều chế; pha chế
    (+ for) chuẩn bị tư tưởng cho ai để nghe một tin không vui…
    anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng để nghe tin buồn này
    be prepared to
    sẵn sàng (làm gì)
    tôi sẵn sàng giúp anh nếu anh cần đến tôi
    prepare the ground
    chuẩn bị bước phát triển (của việc gì)
    những thí nghiệm tên lửa đã chuẩn bị cho bước phát triển của công cuộc du hành vũ trụ

    * Các từ tương tự:
    preparedly, preparedness, preparer