Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác premiss)
    (triết học) tiền đề (của tam đoạn luận)
    giả thuyết
    lời khuyên các nhà đầu tư là căn cứ vào giả thuyết rằng tỷ suất rằng tỷ suất lợi tức sẽ tiếp tục giảm

    * Các từ tương tự:
    premises