Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prejudicial
/predʒʊ'di∫l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prejudicial
/ˌprɛʤəˈdɪʃəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prejudicial
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
gây thiệt hại, làm tổn hại
developments
prejudicial
to
the
company's
future
những diễn biến làm tổn hại đến tương lai của công ty
* Các từ tương tự:
prejudicially
,
prejudicialness
adjective
[more ~; most ~]
showing an unfair feeling of dislike for a person or group because of race, sex, religion, etc. :showing prejudice
prejudicial
feelings
formal :causing or likely to cause injury or harm to someone or something
The
judge
ruled
that
the
prejudicial
effect
of
the
evidence
outweighed
its
value
. -
often
+
to
The
appeals
court
ruled
that
the
testimony
was
unfairly
prejudicial
to
the
defendant
.
adjective
Such an investment decision might prove prejudicial to her financial security
injurious
damaging
detrimental
harmful
unfavourable
inimical
deleterious
disadvantageous
counter-productive
pernicious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content