Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có thai, có mang
    she was six months pregnant
    chị ta có mang đã sáu tháng
    she is pregnant by another man
    chị ta có mang với người đàn ông khác
    đầy, tràn đầy
    pregnant of joy
    tràn đầy niềm vui
    pregnant with meaning
    đầy ý nghĩa
    có thể gây ra (việc gì đó)
    pregnant with danger
    có thể gây ra nguy hiểm
    a pregnant pause (silence)
    một phút nghỉ (im lặng) đầy ý nghĩa
    his only reaction was a pregnant silence
    phản ứng duy nhất của nó là một sự im lặng đầy ý nghĩa

    * Các từ tương tự:
    pregnantly