Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
predicament
/pri'dikəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
predicament
/prɪˈdɪkəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
predicament
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tình trạng khó xử, tình trạng gay go
your
refusal
puts
me
in
an
awkward
predicament
anh từ chối khiến tôi sa vào tình trạng lúng túng khó xử
a
loan
of
money
would
help
me
out
of
my
predicament
vay được một món tiền sẽ giúp tôi thoát khỏi tình trạng gay go
* Các từ tương tự:
predicamental
,
predicamentally
noun
plural -ments
[count] :a difficult or unpleasant situation
The
governor
has
gotten
himself
into
quite
a
predicament.
I
don't
know
how
to
get
out
of
the
predicament
I'm
in
.
noun
I was hoping that you might help me out of a very awkward predicament
dilemma
quandary
difficulty
trial
situation
state
condition
imbroglio
emergency
crisis
impasse
Colloq
pickle
jam
fix
pinch
scrape
spot
bind
corner
hole
mess
US
box
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content