Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
precisian
/pri'siʤn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người kỹ tính, người nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo)
* Các từ tương tự:
precisianism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content