Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
precipice
/'presipis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
precipice
/ˈprɛsəpəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
precipice
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vách đứng (núi đá)
the
country's
economy
was
on
the
edge
of
the
precipice
(nghĩa bóng) nền kinh tế đất nước đang ở bên mép vách đứng (bên bờ vực thẳm)
noun
plural -pices
[count] a very steep side of a mountain or cliff
He
stood
on
the
edge
of
the
precipice.
a point where danger, trouble, or difficulty begins - usually singular
He
is
on
the
precipice
of
a
midlife
crisis
.
The
company
is
now
on
the
edge
of
a
precipice. [=
the
company
is
close
to
a
very
bad
or
dangerous
situation
]
noun
We looked nervously over the edge of the precipice at the raging sea below
cliff
escarpment
bluff
crag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content