Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prearrange
/,pri:ə'reindʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prearrange
/ˌpriːjəˈreɪnʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
sắp đặt trước, bố trí trước
* Các từ tương tự:
prearrangement
verb
-ranges; -ranged; -ranging
[+ obj] :to plan or decide (something) before it happens :to arrange (something) in advance
The
details
of
the
ceremony
were
carefully
prearranged
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content