Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pre-eminence
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Đồng nghĩa
noun
See
predominance
above
There is no gainsaying the pre-eminence of Shakespeare as a poet and playwright
peerlessness
magnificence
excellence
distinction
eminence
inimitability
superiority
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content