Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pre
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(tiền tố) trước, tiền, sẵn
* Các từ tương tự:
pre-
,
pre-admission
,
pre-appoint
,
pre-appointment
,
pre-audience
,
pre-cho
,
pre-columbian
,
Pre-commitment
,
pre-condition
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content