Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prate
/preit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prate
/ˈpreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(nghĩa xấu)
nói huyên thuyên
listen
to
him
prating
on
about
nothing
hãy nghe nó nói huyên thuyên không ra đâu vào đâu cả
nói ba láp, nói bậy bạ
a
prating
idiot
một thằng ngốc nói bậy bạ
* Các từ tương tự:
prater
verb
prates; prated; prating
[no obj] :to talk for a very long about something that is not very important or interesting
She
kept
prating
(
on
)
about
what
she
did
over
the
weekend
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content