Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
practised
/,præktis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
practised
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(Mỹ practiced)
thành thạo (do tập luyện nhiều) có kinh nghiệm
he
performed
the
job
with
practised
skil
nó làm việc một cách khéo léo thành thạo
adjective
She is a practised liar
accomplished
proficient
expert
skilled
experienced
capable
adept
seasoned
able
qualified
gifted
talented
skilful
masterful
consummate
superb
superior
US
practiced
He greeted them with the practised air of an veteran diplomat
trained
rehearsed
versed
cultivated
schooled
finished
perfected
US
practiced
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content