Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
practical joke
/præktikl dʒəʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
practical joke
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trò tinh nghịch đùa chơi (bao hàm một hành động vật chất)
the
children
put
salt
in
the
sugar
bowl
as
a
practical
joke
tụi trẻ bỏ muối vào bát đường như một trò tinh nghịch đùa chơi
* Các từ tương tự:
practical joker
noun
plural ~ jokes
[count] :a joke involving something that is done rather than said :a trick played on someone
One
of
the
children
filled
the
sugar
bowl
with
salt
as
a
practical
joke
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content