Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest) (khẩu ngữ)
    điên, khùng
    he seems to be quite potty
    nó có vẻ như hoàn toàn điên
    that noise is driving me potty!
    tiếng ồn ấy đang làm tôi điên lên đây!
    (+ about) rất say mê
    she's potty about jazz
    cô ta rất say mê nhạc jazz
    (nghĩa xấu) nhỏ mọn; không quan trọng
    potty little states
    những nước nhỏ bé
    potty details
    chi tiết không quan trọng
    Danh từ
    (số nhiều potties) (khẩu ngữ)
    bô đái đêm của em bé

    * Các từ tương tự:
    potty-trained