Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồ gốm
    nghề [ làm đồ] gốm
    xưởng [làm đồ] gốm
    the Potteries
    (số nhiều) quận Stafforshire (trung tâm công nghiệp đồ gốm của Anh)