Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
possessor
/pə'zesə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
possessor
/pəˈzɛsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người có, người có quyền sở hữu, người chiếm hữu
* Các từ tương tự:
possessory
noun
plural -sors
[count] :a person who owns or has something - often + of
(
formal
)
the
possessor
of
the
land
He
is
the
proud
possessor
of
a
baseball
autographed
by
Hank
Aaron
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content