Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
portent
/pɔ:tent/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
portent
/ˈpoɚˌtɛnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(+ of)
điềm, triệu (thường là xấu)
portents
of
disaster
điềm tai họa
* Các từ tương tự:
portentous
,
portentously
,
portentousness
noun
plural -tents
[count] formal + literary :a sign or warning that something usually bad or unpleasant is going to happen
a
portent
of
evil
* Các từ tương tự:
portentous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content