Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pong
/pɒη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pong
/ˈpɑːŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, thường đùa)
mùi hôi
Động từ
bốc mùi hôi
* Các từ tương tự:
pongee
,
pongo
,
pongy
noun
plural pongs
[count] Brit informal :an unpleasant smell
the
pong
of
stale
cigarette
smoke
verb
pongs; ponged; ponging
[no obj] Brit informal :to have an unpleasant smell
foods
that
make
your
breath
pong
a
bit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content