Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pole-jump
/'pouldʤʌmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-vault) /'poulvɔ:lt/* nội động từ
(thể dục,thể thao) nhảy sào
* Các từ tương tự:
pole-jumper
,
pole-jumping
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content