Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poet
/'pəʊit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poet
/ˈpowət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nhà thơ, thi sĩ
* Các từ tương tự:
poet Laureate
,
poet's corner
,
poetaster
,
poetess
,
poetic
,
poetic justice
,
poetic licence
,
poetical
,
poeticality
noun
plural -ets
[count] :a person who writes poems
* Các từ tương tự:
poet laureate
,
poetess
,
poetic
,
poetic justice
,
poetry
noun
A widely published poet, Constance is often invited to give readings
poetess
versifier
metrist
lyricist
or
lyrist
versemaker
sonneteer
elegist
bard
minstrel
rhymester
or
rimester
or
rhymer
or
rimer
poetaster
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content