Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • lớp (vải, gỗ, dán…)
    gỗ dán ba lớp
    dảnh, tao (bện nên dây thừng, sợi len đan…)
    len đan ba sợi
    Động từ
    (plied / paid)
    nắm và sử dụng (một dụng cụ, một vũ khí)
    kim chỉ vá may
    ply the oars
    chèo [thuyền]
    chạy [tuyến] đường (nào đó)
    tàu chạy đường Hải Phòng – Ô-đe-xa
    ply one's trade
    làm công việc của mình
    ply for hire
    đón khách (nói về xe, đò)
    tắc xi được phép đón khách ở nhà ga
    ply somebody with
    liên tục tiếp cho ai(đồ ăn, thức uống…)
    dồn dập đưa ra cho ai(câu hỏi…)
    hỏi ai dồn dập

    * Các từ tương tự:
    plyer, plywood