Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plush
/plʌ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plush
/ˈplʌʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plush
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vải lông, nhung lông
Tính từ
(cách viết khác plushy) (khẩu ngữ)
sang trọng
a
plush
hotel
khách sạn sang trọng
bằng vải lông; bằng nhung lông
* Các từ tương tự:
plushily
,
plushiness
,
plushly
,
plushness
,
plushy
adjective
plusher; -est
[also more ~; most ~]
made of a thick, soft fabric
plush
carpeting
/
toys
thick and soft
plush
fabric
very fancy and usually expensive :luxurious
a
plush
apartment
/
office
/
suite
The
hotel
accommodations
were
plush.
noun
[noncount] :a thick, soft fabric
adjective
I had no idea that you lived in such plush surroundings
luxurious
posh
costly
(
de
)
luxe
palatial
lavish
rich
opulent
sumptuous
regal
elegant
Colloq
ritzy
classy
Old-fashioned
swank
(
y
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content