Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vải lông, nhung lông
    Tính từ
    (cách viết khác plushy) (khẩu ngữ)
    sang trọng
    a plush hotel
    khách sạn sang trọng
    bằng vải lông; bằng nhung lông

    * Các từ tương tự:
    plushily, plushiness, plushly, plushness, plushy