Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cướp bóc, cướp đi
    quân xâm lược cướp đi đồ quý giá ở các thành phố và làng mạc ven biển
    plunder a palace of its treasures
    cướp đi các kho báu của một cung điện
    Danh từ
    sự cướp bóc
    be guilty of plunder
    can tội cướp bóc
    của cướp bóc

    * Các từ tương tự:
    plunderable, plunderage, plunderer, plunderous