Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plebe
/pli:b/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plebe
/ˈpliːb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học sinh năm thứ nhất trường lục quân; học sinh năm thứ nhất trường hải quân
* Các từ tương tự:
plebeian
,
plebeianise
,
plebeianism
,
plebeianize
,
plebeianly
noun
plural plebes
[count] US informal :a student in the first year at a military or naval school
* Các từ tương tự:
plebeian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content