Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm vui lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý, làm thích
    your main aim is to please the customers
    cái anh nhằm chính ấy là làm vừa lòng khách hàng
    vui lòng làm gì
    it is difficult to please everybody
    khó mà có thể làm vừa lòng mọi người
    thích, muốn
    take as many as you please
    anh muốn lấy bao nhiêu tùy thích
    if you please
    xin vui lòng, xin mời; [xin] làm ơn(dùng khi yêu cầu một cách lễ phép)
    anh [thử nghĩ mà] xem! (để tỏ sự bực bội hoặc sự bị xúc phạm khi kể lại chuyện gì)
    he says the food isn't hot enoughif you please!
    anh ta nói là món ăn không đủ nóng, anh xem!
    please God
    lạy Chúa, lạy Trời
    please Godthings will start to improve soon
    lạy Chúa, mọi việc sẽ sớm bắt đầu tốt hơn lên
    please yourself
    (mỉa mai)
    anh muốn làm gì thì làm tôi chẳng quan tâm đến đâu
    "I don't want to come with you today" " Oh, please yourself then!"
    "tôi không muốn đến với anh hôm nay đâu" "ồ, thì anh muốn làm gì thì làm, tôi chẳng quan tâm đến đâu!"
    Thán từ
    xin vui lòng, [xin] làm ơn, xin mời (dùng khi yêu cầu một cách lễ phép)
    come in, please
    xin mời vào
    two cups of tea, please
    làm ơn cho hai tách trà
    please, please, don't be late!
    Xin đừng có trễ giờ đấy nhé!
    (khẩu ngữ) tất nhiên rồi (dùng để nhấn mạnh việc chấp nhận một đề nghị)
    shall I help you carry that load? – please
    "tôi giúp anh mang cái vật nặng này chứ?" " tất nhiên rồi"
    yes, please
    thưa vâng (dùng để chấp nhận một đề nghị một cách lễ phép)
    would you like some coffee?" "Yes, please"
    "anh có thích một ít cà phê không?" "thưa vâng"

    * Các từ tương tự:
    pleased, pleaser