Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plausible
/'plɔ:zəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plausible
/ˈplɑːzəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plausible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có vẻ hợp lý; tin được
his
story
sounds
perfectly
plausible
câu chuyện của hắn nghe có vẻ hoàn toàn tin được
(nghĩa xấu) khéo nói, khéo tán
a
plausible
rogue
thằng xỏ lá khéo tán
* Các từ tương tự:
plausibleness
adjective
[more ~; most ~] :possibly true :believable or realistic
a
plausible [=
possible
]
conclusion
a
plausible
excuse
I
thought
her
explanation
was
perfectly
/
entirely
/
completely
plausible. [=
I
believed
her
explanation
] -
opposite
implausible
adjective
The police regarded our alibi as plausible
likely
believable
reasonable
credible
tenable
conceivable
thinkable
probable
imaginable
admissible
sound
sensible
rational
logical
acceptable
trustworthy
presentable
He was a cunning, plausible sort of fellow
specious
deceptive
meretricious
misleading
deceitful
casuistic
sophistical
Jesuitical
smooth
empty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content