Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plaudit
/'plɔ:dit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plaudits
/ˈplɑːdəts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
tiếng vỗ tay; tiếng hoan hô
she
won
plaudits
for
the
way
she
presented
her
case
chị ta được vỗ tay về cách trình bày trường hợp của mình
* Các từ tương tự:
plauditory
noun
[plural] formal :strong approval
The
book
received
the
plaudits [=
acclaim
,
praise
]
of
the
critics
.
He
has
earned
/
won
plaudits
for
his
work
abroad
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content