Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
planking
/ˈplæŋkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plank
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
Đồng nghĩa
noun
[noncount] :heavy boards that are used to build something
deck
planking
noun
The flooring was made up of wide planks laid side by side
board
timber
slab
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content