Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
placid
/'plæsid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
placid
/ˈplæsəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
yên tĩnh
the
placid
waters
of
the
lake
nước hồ yên tĩnh
the
placid
smile
nụ cười điềm tĩnh
* Các từ tương tự:
placidity
,
placidly
adjective
[more ~; most ~]
not easily upset or excited
a
person
with
a
sunny
, placid
disposition
not moving much :calm and steady
the
placid
surface
of
the
lake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content