Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pitched
/'pit∫t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pitched
/ˈpɪʧt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pitched
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dốc (mái nhà, không phải mái bằng)
* Các từ tương tự:
pitched battle
adjective
not flat :having a slope
a
pitched
roof
* Các từ tương tự:
pitched battle
adjective
The two armies fought a pitched battle on the plain
organized
planned
deliberate
coordinated
arranged
systematized
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content