Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pita
/'pitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pita
/ˈpiːtə/
/Brit ˈpɪtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xem
pitta
noun
US or Brit pitta , pl -tas
[count, noncount] :a type of thin, flat bread that can be separated to form a pocket for holding food - called also (US) pita bread, (Brit) pitta bread;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content