Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (chủ yếu ở dạng bị động) chạm tự ái (của ai); làm mếch lòng (ai)
    anh ta mếch lòng phát hiện ra rằng mình không được mời
    khêu gợi (sự chú ý, tính tò mò…)
    tính tò mò của chị ta đã được khêu gợi lên
    Danh từ
    sự bực mình, sự phẫn uất, sự oán giận
    oán giận ai
    in a fit of pique
    trong cơn oán giận

    * Các từ tương tự:
    piquet