Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
piquant
/'pi:kənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
piquant
/ˈpiːkənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cay cay
(nghĩa bóng) lý thú; lôi cuốn
a
piquant
bit
of
gossip
một mẩu chuyện gẫu lý thú
* Các từ tương tự:
piquantly
,
piquantness
adjective
[more ~; most ~] formal
having a pleasant, spicy taste
piquant
vegetables
seasoned
with
pepper
He
served
the
fish
with
a
piquant
sauce
.
interesting and exciting
a
piquant
bit
of
gossip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content