Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pint
/paint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pint
/ˈpaɪnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
panh (đơn vị đo lường bằng 0,568 lít ở Anh, 0,473 lít ở Mỹ) vại
a
pint
of
beer
một vại bia
put a quart into a pint pot
xem
quart
* Các từ tương tự:
pint-sized
,
pintado
,
pintail
,
pintle
,
pinto
noun
plural pints
[count] US :a unit for measuring liquids that is equal to 0.473 liters
Brit :a unit for measuring liquids that is equal to 0.568 liters
a container that holds a pint of something
The
ice
cream
comes
in
pints
.
b chiefly Brit :a pint of beer
I'd
like
another
pint,
please
.
We'll
all
go
for
a
pint
after
work
.
* Các từ tương tự:
pinto
,
pinto bean
,
pint-sized
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content