Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ, số nhiều pinnae /'pini:/
    (giải phẫu) loa tai
    (động vật học) vây (cá)
    (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)

    * Các từ tương tự:
    pinnace, pinnacle, pinnae, pinnal, pinnate, pinnated, pinnately