Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cột, trụ
    a pillar of stone
    một cái cột bằng đá
    a pillar of smoke
    một cột khói
    (nghĩa bóng) trụ cột, rường cột
    một trong những trụ cột của quốc gia
    [go] from pillar to post
    đi từ người (vật) này đến người (vật) khác mà cũng chẳng đi đến đâu
    chị ta bị đẩy từ người này sang người khác mà người sau chị nhờ đến lại không giúp đỡ chị được gì hơn người trước

    * Các từ tương tự:
    pillar-box