Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
piffle
/'pifl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
piffle
/ˈpɪfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
chuyện tào lao
you're
talking
piffle!
anh chỉ nói tào lao!
* Các từ tương tự:
piffler
noun
[noncount] informal + old-fashioned :words or ideas that are false or silly :nonsense
His
story
is
complete
piffle.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content