Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Một loại đuôi mở rộng của tệp tin để chỉ rõ tệp đó có chứa một đồ hình theo khuôn thức Lotus PIC, khuôn thức mà Lotus
    dùng để cất giữ các đồ thị kinh doanh

    * Các từ tương tự:
    pica, picador, picamar, picaresque, picaroon, picayune, picayunish, piccalilli, piccaninny