Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Một loại đuôi mở rộng của tệp tin để chỉ rõ tệp đó có chứa một đồ hình theo khuôn thức Lotus PIC, khuôn thức mà Lotus
dùng để cất giữ các đồ thị kinh doanh
* Các từ tương tự:
pica
,
picador
,
picamar
,
picaresque
,
picaroon
,
picayune
,
picayunish
,
piccalilli
,
piccaninny
noun
/ˈpɪk/ , pl pics or pix /ˈpɪks/
[count] informal
photograph
She
showed
me
her
vacation
pics
.
movie
an
exciting
action
pic
* Các từ tương tự:
picaresque
,
picayune
,
piccolo
,
pick
,
pick-and-mix
,
pickax
,
picked
,
picker
,
pickerel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content