Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] vật chất
    the physical world
    thế giới vật chất
    [thuộc] thể chất, [thuộc] thân thể
    physical exercise
    thể dục
    physical presence
    sự đích thân có mặt
    [theo quy luật] tự nhiên, [theo lẽ] tự nhiên
    it is a physical impossibility to be in
    two places at once cùng một lúc mà có mặt ở hai nơi là điều không thể được theo lẽ tự nhiên
    [thuộc] thế giới tự nhiên
    a physical map
    bản đồ tự nhiên
    physical geography
    địa lý tự nhiên
    [thuộc] vật lý [học]
    physical experiment
    thí nghiệm vật lý học
    physical chemistry
    hóa lý
    (khẩu ngữ) đối xử thô bạo; dùng bạo lực
    are you going to cooperate or do we have to get physical?
    anh có định hợp tác không hay chúng tôi phải dùng bạo lực?
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    sự khám sức khỏe xem có hợp công việc không

    * Các từ tương tự:
    Physical and financial capital, physicality, physically