Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
phonemic
/fə'ni:mik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(ngôn ngữ học)
[thuộc] (âm) vị
* Các từ tương tự:
phonemically
,
phonemicist
,
phonemics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content