Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

philander /fi'lændə[r]/  

  • Động từ
    (thường xấu) (+ with)
    tán tỉnh (gái)
    nó bỏ thì giờ ra đi tán tỉnh các cô gái trong làng

    * Các từ tương tự:
    philanderer